Có 2 kết quả:

站稳 zhàn wěn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ站穩 zhàn wěn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stand firm

Từ điển Trung-Anh

to stand firm