Có 2 kết quả:
站稳 zhàn wěn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ • 站穩 zhàn wěn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stand firm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stand firm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0